--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh sắc
+
Natural scenery (from the colours and light angle)
cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng
the spring scenery in the fields
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
cảnh sắc
:
Natural scenery (from the colours and light angle)cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồngthe spring scenery in the fields
+
bivalve
:
(sinh vật học) hai mảnh vỏ